1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capitalist

capitalist

/"kæpitəlist/
Danh từ
  • nhà tư bản
Thành ngữ
Tính từ
  • tư bản, tư bản chủ nghĩa
Kinh tế
  • người theo chủ nghĩa tư bản
  • nhà giàu
  • nhà tư bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận