Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regime
regime
/rei"ʤi:m/ (régime) /rei"ʤi:m/
Danh từ
chế độ, chính thể
democratic
regime
:
chế độ dân chủ
feudal
regime
:
chế độ phong kiến
Kinh tế
chế độ
chính quyền
chỉnh thể
Kỹ thuật
chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
trạng thái
Xây dựng
tình hình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận