1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regime

regime

/rei"ʤi:m/ (régime) /rei"ʤi:m/
Danh từ
Kinh tế
  • chế độ
  • chính quyền
  • chỉnh thể
Kỹ thuật
  • chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
  • trạng thái
Xây dựng
  • tình hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận