1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotatory

rotatory

/"routəri/ (rotatory) /"routətəri/
Tính từ
Danh từ
  • máy quay; máy in quay
  • chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (cũng roundabout, traffic-circle)
Kỹ thuật
  • quán tính quay
  • quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận