Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ role
role
/roul/ (rôle) /roul/
Danh từ
vai, vai trò
to
play
the
leading
role
:
thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
Kỹ thuật
vai trò
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận