1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rocker

rocker

/"rɔkə/
Danh từ
  • người đưa võng
  • cái đãi vàng
  • cái đu (của trẻ con)
  • ghế xích đu
  • giầy trượt băng (đế cao và cong)
  • tiếng lóng cái đầu
  • (như) rocking-turn
  • kỹ thuật bộ phận cân bằng
Kỹ thuật
  • cái bập bênh
  • cái cân bằng
  • cân bàn
  • con lắc
  • đối trọng
  • đòn cân
  • thanh truyền
Xây dựng
  • bộ phận cân bằng
  • ghế đu
Toán - Tin
  • đòn cân, cân bàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận