Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rocker
rocker
/"rɔkə/
Danh từ
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu (của trẻ con)
ghế xích đu
giầy trượt băng (đế cao và cong)
tiếng lóng
cái đầu
to
be
off
one"s
rocker
:
dở hơi, điên rồ
(như) rocking-turn
kỹ thuật
bộ phận cân bằng
Kỹ thuật
cái bập bênh
cái cân bằng
cân bàn
con lắc
đối trọng
đòn cân
thanh truyền
Xây dựng
bộ phận cân bằng
ghế đu
Toán - Tin
đòn cân, cân bàn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận