Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ robe
robe
/roub/
Danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the
long
robe
:
áo choàng của luật sư
áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài
phụ nữ
Anh - Mỹ
áo choàng mặc trong nhà
Động từ
mặc áo choàng cho (ai)
to
robe
oneself
:
khoác áo choàng vào người
Nội động từ
mặc áo choàng
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận