Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roam
roam
/roum/
Danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang
Động từ
đi chơi rong; đi lang thang
to
roam
about
the
country
:
đi lang thang khắp vùng
Thảo luận
Thảo luận