Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roach
roach
/routʃ/
Danh từ
động vật
cá rutilut (thuộc họ cá chép)
viết tắt
của cockroach
Thành ngữ
as
sound
as
a
roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
Kinh tế
cá đầy
cá viền đỏ
Hóa học - Vật liệu
vùng đá
Chủ đề liên quan
Động vật
Viết tắt
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận