Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rivalship
rivalship
/"raivəlri/ (rivalship) /"raivəlʃip/
Danh từ
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
to
enter
into
rivalry
with
someone
:
kình địch với ai, cạnh tranh với ai
Thảo luận
Thảo luận