1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rival

rival

/"raivəl/
Danh từ
  • đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
Tính từ
  • đối địch, kình địch, cạnh tranh
Động từ
Kinh tế
  • cạnh tranh
  • cạnh tranh với
  • đối địch
  • đối thủ
  • đối thủ đối địch
  • kẻ cạnh tranh
  • người cạnh tranh
Xây dựng
  • ganh đua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận