right-handed
/"raithændid/
Tính từ
- thuận tay phải
- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
cú đấm tay phải
dụng cụ làm hợp cho tay phải
Kỹ thuật
- chiều kim đồng hồ
- hướng xoắn phải
- ren phải
Chủ đề liên quan
cú đấm tay phải
dụng cụ làm hợp cho tay phải
Thảo luận