rift
/"raifliɳ/
Danh từ
- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
- chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
- khoáng chất thớ chẻ
Thành ngữ
Động từ
- làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Kỹ thuật
- khe nứt
- thớ chẻ
- thớ nứt
- vết nứt
Cơ khí - Công trình
- chỗ sông nông
- khe bở
- vết đứt gãy
Xây dựng
- đường nút
- mặt đá trên sông (chỗ lội)
- vết nứt gãy
Chủ đề liên quan
Thảo luận