1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rift

rift

/"raifliɳ/
Danh từ
  • đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
  • chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
  • khoáng chất thớ chẻ
Thành ngữ
Động từ
  • làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Kỹ thuật
  • khe nứt
  • thớ chẻ
  • thớ nứt
  • vết nứt
Cơ khí - Công trình
  • chỗ sông nông
  • khe bở
  • vết đứt gãy
Xây dựng
  • đường nút
  • mặt đá trên sông (chỗ lội)
  • vết nứt gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận