lute
/lu:t/
Danh từ
- nhựa gắn; mát tít
- âm nhạc đàn luýt
Động từ
- gắn nhựa, gắn mát tít
Kỹ thuật
- bôi matít
- cái cào
- gắn matít
- gắn nhựa
- ma tít
- mạch
- vữa đất sét
- vữa sét
Cơ khí - Công trình
- bôi
- sự trét (mattit)
Hóa học - Vật liệu
- nhựa gắn, ma-tit
Y học
- nhựa trám
Xây dựng
- ma tít chống thấm
- ma tít nhồi khe
- máy xát
- thước để láng
- thước xoa phẳng
Chủ đề liên quan
Thảo luận