1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lute

lute

/lu:t/
Danh từ
Động từ
  • gắn nhựa, gắn mát tít
Kỹ thuật
  • bôi matít
  • cái cào
  • gắn matít
  • gắn nhựa
  • ma tít
  • mạch
  • vữa đất sét
  • vữa sét
Cơ khí - Công trình
  • bôi
  • sự trét (mattit)
Hóa học - Vật liệu
  • nhựa gắn, ma-tit
Y học
  • nhựa trám
Xây dựng
  • ma tít chống thấm
  • ma tít nhồi khe
  • máy xát
  • thước để láng
  • thước xoa phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận