Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revocation
revocation
/,revə"keiʃn/
Danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation
of
a
driving
licence
:
sự thu hồi bằng lái xe
Kỹ thuật
sự hủy bỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận