1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revival

revival

/ri"vaivəl/
Danh từ
  • sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)
  • tôn giáo sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin
Kinh tế
  • sự phục hồi kinh tế
  • sự phục hồi (kinh tế...)
Kỹ thuật
  • sự phục hồi
Hóa học - Vật liệu
  • sự phục sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận