reversional
/ri"və:ʃənl/ (reversionary) /ri"və:ʃnəri/
Tính từ
- quyền đòi lại, quyền thu hồi
to have reversional expectation:
có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
- sinh vật học lại giống
Chủ đề liên quan
to have reversional expectation:
có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
Thảo luận