Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revamp
revamp
/"ri:"væmp/
Động từ
thay lại mũi (giày)
sửa chữa, chắp vá lại
to
revamp
a
comedy
:
sửa chữa lại một vở kịch
Thảo luận
Thảo luận