Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comedy
comedy
/"kɔmidi/
Danh từ
kịch vui, hài kịch
thể kịch nói thông thường
Thành ngữ
Old
Comedy
thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
Middle
Comedy
thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
New
Comedy
thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
nghĩa bóng
trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
Xây dựng
hài kịch
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận