1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comedy

comedy

/"kɔmidi/
Danh từ
  • kịch vui, hài kịch
  • thể kịch nói thông thường
Thành ngữ
  • Old Comedy
    • thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
  • Middle Comedy
    • thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
  • New Comedy
    • thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
    • nghĩa bóng trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
Xây dựng
  • hài kịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận