1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retirement

retirement

/ri"taiəmənt/
Danh từ
  • sự ẩn dật
  • nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
  • sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
  • quân sự sự rút lui
  • thể thao sự bỏ cuộc
  • tài chính sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
Kinh tế
  • không cho lưu hành
  • không cho lưu hành (một loại tiền...)
  • nghỉ hưu
  • rút lui
  • rút về
  • sự rút về
  • sự thanh toán hết hối phiếu
  • sự trả hết
  • sự về hưu
  • thải loại
  • về hưu
Điện tử - Viễn thông
  • sự về hưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận