Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resuscitate
resuscitate
/ri"sʌsiteit/
Động từ
làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại
to
resuscitate
a
drowned
man
:
làm sống lại một người chết đuối
làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
Thảo luận
Thảo luận