Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restrict
restrict
/ris"trikt/
Động từ
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
to
restrict
the
use
of
alcohol
:
hạn chế việc dùng rượu
to
be
restricted
to
a
diet
:
phải ăn kiêng
Kinh tế
hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)
Kỹ thuật
hạn chế
kiềm chế
Toán - Tin
hạn chế, thu hẹp
Xây dựng
khống chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận