1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restoration

restoration

/,restə"reiʃn/
Danh từ
  • sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)
  • sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ
  • sự phục hồi (chức vị...)
  • sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại
  • hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
  • (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660)
Kinh tế
  • bồi thường
  • hồi phục
  • sự hồi phục
  • sự khôi phục
  • sự khử
  • sự sửa sang
  • sự trùng tu
  • sửa chữa lại
  • trùng tu (một ngôi nhà...)
Kỹ thuật
  • phục hồi
  • sự hồi phục
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi
  • sự sửa chữa
  • sự tu sửa
Xây dựng
  • sự phục chế
  • sự trùng tu
Kỹ thuật Ô tô
  • sự tân trang xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận