1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residue

residue

/"rezidju:/
Danh từ
  • phần còn lại
  • phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)
  • toán học thặng dư
  • hoá học
Kinh tế
  • cặn bã
  • giá trị còn lại
  • phần còn lại
  • phần tài sản còn lại
  • phế thải
  • tài sả thừa kế còn lại
Kỹ thuật
  • chất kết tủa
  • còn thừa
  • phần còn lại
  • phần dư
  • phần sót lại
  • số dư
  • tàn tích
Hóa học - Vật liệu
  • chất bã
  • phần bã
  • phần cặn
  • phần lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận