residue
/"rezidju:/
Danh từ
Kinh tế
- cặn bã
- giá trị còn lại
- phần còn lại
- phần tài sản còn lại
- phế thải
- tài sả thừa kế còn lại
Kỹ thuật
- bã
- chất kết tủa
- còn thừa
- phần còn lại
- phần dư
- phần sót lại
- số dư
- tàn tích
Hóa học - Vật liệu
- chất bã
- phần bã
- phần cặn
- phần lắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận