1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resident

resident

/"rezidənt/
Tính từ
  • cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú
    • the resident population:

      cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)

  • ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)
  • động vật không di trú chim
  • (+ in) thuộc về, ở vào
Danh từ
  • người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân
  • thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
  • động vật chim không di trú
Kinh tế
  • cư dân
  • cư dân (ở một nơi nào)
  • dân cư trú
  • dân lưu trú
  • người cư trú
  • người trú ngụ
Kỹ thuật
  • lưu trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận