Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resemble
resemble
/ri"zembl/
Động từ
giống với (người nào, vật gì)
to
resemble
one
another
:
giống nhau
Kỹ thuật
giống nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận