1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rescue

rescue

/"reskju:/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • cứu
  • sự cứu hộ
  • sự cứu nạn
  • sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)
  • sự cứu sinh
Giao thông - Vận tải
  • cứu hộ
  • sự cứu nguy (sự thay đổi quỹ đạo của máy bay)
Xây dựng
  • sự cứu
  • sự cứu nguy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận