Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repulsive
repulsive
/ri"pʌlsiv/
Tính từ
ghê tởm, gớm guốc
a
repulsive
sight
:
một cảnh tượng gớm guốc
thơ ca
chống, kháng cự
vật lý
đẩy
repulsive
force
:
lực đẩy
từ cổ
lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Kinh tế
đẩy lùi
Kỹ thuật
đẩy
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Vật lý
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận