reproduction
/,ri:prə"dʌkʃn/
Danh từ
- sự tái sản xuất
- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
- vật lý sự phát lại, sự lặp lại
sự phát lại âm
sự phát lại ảnh
Kinh tế
- làm lại
- sự chế lại
- sự làm lại
- sự nhân giống
- sự tái sản xuất
Kỹ thuật
- bản sao
- sao chép
- sự can
- sự chụp lại
- sự in lại
- sự lặp lại
- sự phát lại
- sự quay lại
- sự sao
- sự tái tạo
- sự tạo lại
Toán - Tin
- sự sao chụp lại
- tái sản xuất
Cơ khí - Công trình
- sự tái sản xuất
Chủ đề liên quan
Thảo luận