1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reproduction

reproduction

/,ri:prə"dʌkʃn/
Danh từ
  • sự tái sản xuất
  • sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
  • sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
  • vật lý sự phát lại, sự lặp lại
Kinh tế
  • làm lại
  • sự chế lại
  • sự làm lại
  • sự nhân giống
  • sự tái sản xuất
Kỹ thuật
  • bản sao
  • sao chép
  • sự can
  • sự chụp lại
  • sự in lại
  • sự lặp lại
  • sự phát lại
  • sự quay lại
  • sự sao
  • sự tái tạo
  • sự tạo lại
Toán - Tin
  • sự sao chụp lại
  • tái sản xuất
Cơ khí - Công trình
  • sự tái sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận