Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ replenish
replenish
/ri"pleniʃ/
Động từ
lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
to
replenish
a
lamp
:
lại đổ đầy dầu vào đèn
Kinh tế
bổ sung (hàng hao hụt hoặc đã bán ra...)
Kỹ thuật
bổ sung
cấp thêm
đổ đầy
làm đầy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận