1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replenish

replenish

/ri"pleniʃ/
Động từ
  • lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
Kinh tế
  • bổ sung (hàng hao hụt hoặc đã bán ra...)
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • cấp thêm
  • đổ đầy
  • làm đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận