Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ replace
replace
/ri"pleis/
Động từ
thay thế
đặt lại chỗ cũ
to
replace
borrowed
books
:
để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
Kinh tế
đổi
thay thế
Toán - Tin
thay chỗ, thay thế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận