1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repine

repine

/ri"pain/
Nội động từ
  • (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận