Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repertory
repertory
/,repətəri/
Danh từ
kho (tài liệu, tin tức)
a
repertory
of
useful
information
:
một kho tin tức có ích
(như) repertoire
Thảo luận
Thảo luận