1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remount

remount

/ri:"maunt/
Danh từ
  • ngựa để thay đổi
  • quân sự số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
Động từ
  • lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
  • thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
Nội động từ
  • đi ngược lại (thời gian nào đó...)
  • lại lên ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận