Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remiss
remiss
/ri"mis/
Tính từ
cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng
to
be
remiss
in
one"s
duties:
cẩu thả trong nhiệm vụ
yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược
Thảo luận
Thảo luận