1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remand

remand

/ri"mɑ:nd/
Danh từ
  • sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Động từ
  • gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Kinh tế
  • gởi trả về (trại giam) để xử lại (một vụ án)
  • gởi trả về (trại giam) xử lại (một vụ án)
  • lệnh hoãn xử
  • sự gởi trả (bị can) về trại giam
  • sự hồi tống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận