1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reload

reload

/"ri:"loud/
Động từ
Kinh tế
  • chất (hàng) lại
  • chất (hàng) sang tàu
  • chất (hàng) sang xe
  • sang tàu
  • sang xe (hành khách, hàng hóa)
Kỹ thuật
  • đặt tải lại
  • nạp lại
  • tải lại
Hóa học - Vật liệu
  • chất tải nạp
Điện
Toán - Tin
  • nạp lại, tải lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận