Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relic
relic
/"relik/
Danh từ
di tích, di vật
a
relic
of
early
civilization
:
di tích của một nền văn minh
tôn giáo
thành tích
(số nhiều) di hài
Kỹ thuật
di tích
Xây dựng
di vật
Hóa học - Vật liệu
vật tàn dư
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận