Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relentless
relentless
/ri"hentlis/
Tính từ
tàn nhẫn, không thương xót
không hề yếu đi, không nao núng
to
be
relentless
in
doing
something
:
làm việc gì hăng say không hề nao núng
Thảo luận
Thảo luận