Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reingratiate
reingratiate
/"ri:in"greiʃieit/
Động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to
reingratiate
oneself
with
someone
:
làm cho ai có cảm tình với mình
Thảo luận
Thảo luận