Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rehash
rehash
/"ri:"hæʃ/
Danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
Động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
to
rehash
an
old
story
:
sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c
Thảo luận
Thảo luận