1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refill

refill

/"ri:fil/
Danh từ
  • cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
Động từ
  • làm cho đầy lại
Kỹ thuật
  • làm đầy lại
  • sự đổ đầy lại
  • sự làm đầy lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận