Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refill
refill
/"ri:fil/
Danh từ
cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
a
silver
pencil
and
six
refills
:
một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
Động từ
làm cho đầy lại
Kỹ thuật
làm đầy lại
sự đổ đầy lại
sự làm đầy lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận