1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ referee

referee

/,refə"ri:/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • người bảo lãnh
  • người cho ý kiến xác minh
  • người chứng nhận
  • người phân xử chính thức
  • người phân xử trọng tài
  • người trả thay
  • người trả thay hối phiếu
  • người trọng tài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận