Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ referee
referee
/,refə"ri:/
Danh từ
thể thao
pháp lý
trọng tài
Động từ
thể thao
làm trọng tài
to
referee
[at]
a
match
:
làm trọng tài cho một trận đấu
Kinh tế
người bảo lãnh
người cho ý kiến xác minh
người chứng nhận
người phân xử chính thức
người phân xử trọng tài
người trả thay
người trả thay
hối phiếu
người trọng tài
Chủ đề liên quan
Thể thao
Pháp lý
Kinh tế
Hối phiếu
Thảo luận
Thảo luận