Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reeve
reeve
/ri:v/
Danh từ
chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa
Canada
sử học
thị trưởng; quận trưởng
Động từ
luồn, xỏ (dây...)
to
reeve
a
rope
:
luồn dây (qua ròng rọc...)
(+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
hàng hải
lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)
Kỹ thuật
luồn
Giao thông - Vận tải
xỏ (dây qua ròng rọc)
Chủ đề liên quan
Canada
Sử học
Hàng hải
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận