1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reeve

reeve

/ri:v/
Danh từ
  • chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa Canada
  • sử học thị trưởng; quận trưởng
Động từ
  • luồn, xỏ (dây...)
  • (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
  • hàng hải lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)
Kỹ thuật
  • luồn
Giao thông - Vận tải
  • xỏ (dây qua ròng rọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận