these crimes will redound upon their authors:
những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
to redound to somebody advantage:
làm lợi cho ai
to redound to someone"s honour:
mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
Thảo luận