1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redouble

redouble

/ri"dʌbl/
Động từ
  • làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
Nội động từ
  • gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận