Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redouble
redouble
/ri"dʌbl/
Động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
to
redouble
one"s
efforts
:
cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
Nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)
Thảo luận
Thảo luận