Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recur
recur
/ri"kə:/
Nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to
recur
to
a
subject
:
trở lại một vấn đề
trở lại trong trí (ý nghĩ)
to
recur
to
the
memory
:
trở lại trong trí nhớ
lại diễn ra (sự việc)
y học
phát lại (bệnh)
Toán - Tin
quay lại, lặp lại
Chủ đề liên quan
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận