Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reave
reave
/ri:v/
Động từ
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees
reft
of
leaves
:
những cây trụi hết lá
từ cổ
thơ ca
tàn phá
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận