1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ realization

realization

/,riəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự thực hiện, sự thực hành
  • sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
  • sự bán (tài sản, cổ phần...)
Kinh tế
  • bán tài sản ra tiền mặt
  • hiện kim hóa (tích sản)
  • sự bán tài sản ra tiền mặt
  • sự đổi chứng khoán thành tiền mặt (bằng cách đem bán)
  • sự hiện kim hóa (tích sản)
  • sự thanh lý
  • sự thanh lý (sự bán hết hàng hóa trong cửa hàng)
  • sự thực hiện
  • sự thực hiện (một kế hoạch)
  • việc thực hiện
Kỹ thuật
  • sự thực hiện
Toán - Tin
  • phép thể hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận