Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ razzle-dazzle
razzle-dazzle
/"ræzl,dæzl/
Danh từ
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
to
go
on
the
razzle-dazzle
:
chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g
tiếng lóng
sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận