1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ razzle-dazzle

razzle-dazzle

/"ræzl,dæzl/
Danh từ
  • sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
  • vòng đua ngựa g
  • tiếng lóng sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận