1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rateable

rateable

/"reitəbl/ (rateable) /"reitəbl/
Tính từ
  • có thể đánh giá được
  • có thể bị đánh thuế địa phương
  • từ cổ tính theo tỉ lệ
    • a ratable share:

      phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ

Kinh tế
  • có thể bị đánh thuế
  • có thể bị đánh thuế (địa phương)
  • phải chịu thuế địa phương
  • theo tỉ lệ
  • theo tỷ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận